Có 1 kết quả:

面斥 miàn chì ㄇㄧㄢˋ ㄔˋ

1/1

miàn chì ㄇㄧㄢˋ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to reproach sb to his face